fortrennen /(unr. V.; ist) (ugs.)/
chạy nhanh;
phóng nhanh đi khỏi (schnell weglaufen);
bà ấy đã chạy nhanh đi để gọi cảnh sát. : sie rannte fort, um die Polizei zu holen
davonlaufen /(st. V.; ist)/
chạy đi nhanh;
phóng nhanh đi khỏi;
bỏ chạy;
chạy trôn;
chạy mất;
trôn thoát (weg-, fortlaufen);
khi chúng tôi đến, bọn nó đã chuồn nhanh : als wir kamen, liefen sie davon không chịu đựng được, rất khó chịu. : zum Davonlaufen sein (ugs.)