Việt
chạy nhanh
phóng nhanh đi khỏi
Đức
fortrennen
sie rannte fort, um die Polizei zu holen
bà ấy đã chạy nhanh đi để gọi cảnh sát.
fortrennen /(unr. V.; ist) (ugs.)/
chạy nhanh; phóng nhanh đi khỏi (schnell weglaufen);
sie rannte fort, um die Polizei zu holen : bà ấy đã chạy nhanh đi để gọi cảnh sát.