wetzen /[’vetsan] (sw. V.)/
(ist) (ugs ) chạy nhanh (rennen);
nó chạy vòng quà góc đường. : er wetzte um die Ecke
fußeln /(sw. V.; ist) (landsch.)/
chạy nhanh;
bước nhanh (schnell laufen);
füßeln /(sw. V.)/
(ist) (veraltet) chạy nhanh;
bước nhanh;
fetzen /[’fetsan] (sw. V.)/
(ist) (bes Schülerspr ) chạy nhanh;
phóng nhanh;
nó đạp xe phóng nhanh quanh góc đường. : er fetzte mit dem Rad um die Ecke
wegrennen /(unr. V.; ist)/
chạy nhanh;
phóng nhanh đi (fortrennen);
abwetzen /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) chạy nhanh;
phóng nhanh đi;
nó vừa phóng nhanh đến trạm xe buýt. : er ist eben zum Bus abgewetzt
gasen /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) chạy nhanh;
phóng vụt đi;
wiesein /(sw. V.; ist)/
chạy nhanh;
di chuyển nhanh nhẹn;
fortrennen /(unr. V.; ist) (ugs.)/
chạy nhanh;
phóng nhanh đi khỏi (schnell weglaufen);
bà ấy đã chạy nhanh đi để gọi cảnh sát. : sie rannte fort, um die Polizei zu holen
kacheln /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) phóng nhanh;
vọt nhanh;
chạy nhanh;
hetzen /(sw. V.)/
(ist) phóng nhanh;
chạy nhanh;
vột nhanh;
sprinten /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) chạy nhanh;
phóng nhanh;
vọt nhanh;
spurten /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) phóng nhanh;
vọt nhanh;
chạy nhanh;
chúng tôi đã chạy rất nhanh. (ist) chạy nhanh đến nơi nào. : wir sind ganz schön gespurtet
spritzen /['Jpntson] (sw. V.)/
(ist) (ugs ) vọt nhanh;
chạy nhanh;
phóng nhanh;
nó phóng tới chiếc máy điện thoại. : er spritzte zum Telefon
hochtourig /[-tuiriẹ] (Adj.) (Technik)/
chạy nhanh;
chạy với số vòng quay rất cao;
fliegen /(st. V.)/
(ist) chạy nhanh;
phóng nhanh;
đi nhanh;
rảo bước;
lướt đi;
tôi phóng nhanh về nhà : ich flog nach Hause bàn tay lướt trên mặt giấy (viết rất nhanh). 1 : die Hand flog über das Papier