TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xảy ra

xảy ra

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

diễn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành sự thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát sinh

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

phát sinh .independent contractor.người làm việc theo hợp đồng độc lập

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

thầu.khoán

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

xảy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn ra đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

’diễn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc phải giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy đốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nảy sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thu xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được xếp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở thành hiện thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thương tổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấn công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm thấy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tiến hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nguồn tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất thân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu đựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mát .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

noi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn biến .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán công bắt thình lình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến công bất ngà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột ngột lao vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáng một đòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối xủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cư xủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xủ sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn ổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiển hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính líu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính dấp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h dược vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến thảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viếng thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lui tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến đột ngột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thương tổn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đéngần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tdi gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ xuổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ập xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụp đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ nhào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưdc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

.diễn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn bién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạp... xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẫm... xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi... cho rộng ra .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương xúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cam chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đành chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đành lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu nhịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuất phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu thua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lên trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghé vào thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẽ vào thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá bô vào chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấy có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vẻ như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa ra là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

té ra là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là nguồn gốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là : es ist kalt lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có biểu diễn khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệm vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải: dieses Buch ist zu kaufen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần mua quyển sách này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể mua quyển sách này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xảy ra .

trốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lảng tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôn tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nguồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy từ...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nguồn từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xảy ra

occur

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

happen

 
Từ điển toán học Anh-Việt

to take place

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 artful

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incur

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

incur.

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

xảy ra

zustoßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eintreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heimsuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herundetwtun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zutragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widerfah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

passieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ereignen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abrollenthaodaycapra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vonstatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stattfin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blühen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herantreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fügen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einJtreffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorfällen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

widerfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stattfinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entstammen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erleiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eintreffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erfolgen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hereinbrechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

son 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xảy ra .

entspringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mögliche Fehler:

Các lỗi có thể xảy ra:

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Was mag geschehen sein?

Chuyện gì đã xảy ra?

Die Sache trug sich in Zürich zu.

Chuyện xảy ra ở Zürich.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

What could have happened?

Chuyện gì đã xảy ra?

It was in Zürich.

Chuyện xảy ra ở Zürich.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(aus) dem Gefängnis entspringen

trốn khỏi nhà tù; 2. bắt nguồn, phát nguyên, chảy từ...; 3. là do, bắt nguồn từ, xảy ra (vì).

auf die Stadt zustoßen

tán công đột ngột vào thành phó.

sich abwartend sich ~

chò đợi; 2. xảy ra, diễn ra, tiển hành (về công việc, sự kiện....); 3.

sich (D) éinen Splitter in den Fuß eintreten

bị dằm vào chân;

kann mag son 1!

có thể!;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ging toll her

người ta vui chơi tưng bừng', bei der Diskussion wird es heiß her: cuộc tranh luận trở nên sôi nổi

es geht über jmdn. her (ugs.)

(người nào) bị nói xấu, bị phê bình nặng nề

es geht über etw. her (ugs.)

(vật gì, món gì...) được dùng nhiều.

jmdm. zustoßen

xảy đến với ai

hoffentlich ist den beiden nichts zugestoßen

hy vọng không có chuyện gì xảy đến với hai người

du weißt, wenn mir etwas zustößt, habe ich für dich gesorgt

con biết là nếu có chuyện gì xảy ra cho mẹ thì mẹ cũng đã thu xếp ổn thỏa chữ con.

da trug sich etwas Seltsames zu

thế là một sự kiện kỳ lạ đã xảy ra.

etw. widerfährt jmdm.

điều gì xảy đến với ai

ihm ist [ein] Unrecht widerfahren

một điều bất công xảy ra với ai

jmdm. widerfährt ein schweres Leid

một điều bất hạnh xảy đến với ai.

dort ist ein Unglück passiert

một vụ tai nạn đã xây ra ở đó

seid vorsichtig, dass euch nichts passiert

hãy chú ý đề không có chuyện gì xảy ra với các con.

ein Irrtum kommt schon einmal vor

một sự nhầm lẫn đã xảy ra

so etw. ist mir noch nie vorgekommen

những chuyện như thể này chưa từng xảy ra với tôi.

dann begab sich etw. Erstaunliches

sau đó thỉ một chuyện bất ngờ đã xảy ra.

alles spielte sich rasend vor seinen Augen ab

tất cả diễn ra rất nhanh ngay trước mắt hắn

R da/hier spielt sich nichts ab!

(nghĩa bóng) điều đó không thành vấn đề, điều đó không có nghĩa gì! abỊsplÌt.tern (sw. V.):

es ist noch ohne Geschrei abgegangen

sự kiện diễn ra không một tiếng kêu. 1

ein Unfall ereignete sich an der Kreuzung

một tai nạn đã xảy ra ở ngã tư.

irgendetwas muss zwischen ihnen vorgefallen sein

chắc chắn là giữa họ đã có chuyện gì xảy ra.

das Programm rollt reibungslos ab

chương trình diễn ra hoàn hảo\ ihr Leben rollte noch einmal vor ihren Augen ab: cuộc đời đã qua từ từ hiện ra trước mắt bà ấy.

(b) có bước tiến bộ, tiến triển (vorangehen).

die Sache verhält sich nämlich so ...

thật ra thì sự việc diễn tiến như thế này...

die Aufführung findet heute statt

buổi biểu diễn diễn ra vào hôm nay.

jmdm. blühen

xảy ra với ai

das Gleiche blüht mir auch

chuyện tương tự cũng xảy đến với tôi.

wenn der Fall eintritt, dass er stirbt

trong trường hạp nếu ông ta từ trần.

so etwas ist mir noch nicht untergelaufen

chuyện như thế chưa, bao giờ xay đển với tôi.

Probleme treten (an jmdn.) heran

những vắn đề xảy đến (với ai) người.

die Sache stellt sich schwieriger dar als erwartet

việc đó có nhiều khó khăn hơn là dự kiến.

ein Unglück ist geschehen

một tai nạn đã xảy ra.

alles fugte sich aufs Beste

tất cả dã diễn ra rất tốt đẹp.

die befürchtete Katastrophe ist eingetroffen

tai họa được dự báo trước đã trở thành, hiện thực.

ein schreckliches Bild bot sich unseren Augen

một cảnh tượng khurig khiếp hiện ra trước mắt chúng tối.'

ein Krieg suchte das Land heim

một cuộc chiến tranh đã nồ ra trên đất nưóc này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorfällen /vi (s)/

xảy ra, diễn ra, tiến hành.

widerfahren /vi (s) (j-m)/

vi (s) (j-m) xảy ra, diễn ra, tiến hành.

stattfinden /(tách được) vi/

xảy ra, diễn ra, tién hành.

entstammen /vi (s) (D)/

là do, bắt nguồn tù, xảy ra [vì], xuất thân.

erleiden /vt/

1. chịu đựng, chịu, bị (tổn thất, thất bại...); den Tod für etw. (A) chét xà...; 2. xảy ra, đến, làm mát (hạnh phúc...).

eintreffen /vi (/

1. (in D) đến, tỏi; 2. được thực hiện, thành sự thực (về hy vọng), xảy ra, diễn ra.

erfolgen /vi (/

1. ké tiếp, tiếp theo, theo sau, ké theo, tuân theo, noi theo; 2. xảy ra, tiến hành, diễn biến (về sự kiện).

entspringen /vi (s/

1. trốn, lảng tránh, trôn tránh; (aus) dem Gefängnis entspringen trốn khỏi nhà tù; 2. bắt nguồn, phát nguyên, chảy từ...; 3. là do, bắt nguồn từ, xảy ra (vì).

zustoßen /I vt đóng sầm cửa lại; II vi (/

1. (j-m) xảy ra, xây đến; 2. (aufA) (quân sự) tán công bắt thình lình, tiến công bất ngà, đột ngột lao vào, giáng một đòn; auf die Stadt zustoßen tán công đột ngột vào thành phó.

sich ~

1. đối xủ, cư xủ, xủ sự, ăn ổ; sich abwartend sich ~ chò đợi; 2. xảy ra, diễn ra, tiển hành (về công việc, sự kiện....); 3. (zu D) [cd] liên quan, quan hệ, dính líu, liên can, dính dáng, dính dấp.

heimsuchen /(tác/

1. đến thảm, đến xem, đi thăm, viếng thăm, lui tói, thăm, đến dự, tói dự, đến đột ngột; 2. xảy ra, đến, làm thương tổn (tổn thương).

hereinbrechen /vi (/

1. xâm nhập, đột nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào, xông vào, xâm phạm; 2. bắt đầu, đến, đéngần, tdi gần; die Nacht brach herein đêm đến; 3. xảy ra, đổ xuổng, ập xuống, sụp đổ, đổ nhào; herein

eintreten /I vi (/

1. đi vào, bưdc vào, vào; tham dự, tham gia, gia nhập, có chân (trong đảng V.V.); 3. bắt đầu; 4. xảy ra, .diễn ra, diễn bién, tién hành; 5. (fii A) bênh vực, bênh che, bảo vệ, bao che, bênh; đấu tranh cho...; II vt 1. đạp... xuống, giẫm... xuống; sich (D) éinen Splitter in den Fuß eintreten bị dằm vào chân; 2.đập (của bằng chân), đá (của); 3. đi... cho rộng ra (giày).

schicken

1. lịch sự, lịch thiệp; 2. (zu D) thích úng, thích hợp, phù hợp, tương xúng, xúng vói; 3. (in A) cam chịu, đành chịu, đành lòng, chịu nhịn, khuất phục, phục tùng, chịu thua; [bị] chinh phục; 4. xảy ra, xảy đén, diễn ra.

Vorkommen /vi (/

1. đi lên trưdc; 2. (bei D) ghé vào thăm, tạt vào, rẽ vào thăm, quá bô vào chơi; 3. có, thấy, thấy có, gặp thấy; 4. xảy ra, diễn ra, tiến hành; 5. (D) có vẻ, có vẻ như, cảm thấy, hóa ra là, té ra là; er kommt mir bekannt vor tôi thấy anh ta có vẻ quan trọng; das kommt dir nur so vor đó chỉ là một ý nghĩ mà anh nghĩ ra; er kommt sich gescheit vor nó cho là mình thông minh.

son 1 /1 vi (/

1. có, tồn tại; er ist nicht mehr nó không còn nữa, nó đã chết rồi; kann mag son 1! có thể!; mein gewesener Schüler học sinh cũ của tôi; 2. ỏ, có mặt; 3.xảy ra, diễn ra, là nguồn gốc; 4. là (vói nhiệm vụ nối): es ist kalt lạnh; 5. có (inf + zu) biểu diễn khả năng, nhiệm vụ, nên, phải: dieses Buch ist zu kaufen 1, cần mua quyển sách này; 2. có thể mua quyển sách này; II (động từ phụ trợ để tạo thành perfect và plusqueperfect: er ist [war] gekommen nó đã đến.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

occur

Xảy ra, xuất hiện, tìm thấy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herundetwtun /(ugs.)/

(unpers ) (ugs ) xảy ra; diễn ra;

người ta vui chơi tưng bừng' , bei der Diskussion wird es heiß her: cuộc tranh luận trở nên sôi nổi : es ging toll her (người nào) bị nói xấu, bị phê bình nặng nề : es geht über jmdn. her (ugs.) (vật gì, món gì...) được dùng nhiều. : es geht über etw. her (ugs.)

zustoßen /(st. V.)/

(ist) xảy ra; xảy đến;

xảy đến với ai : jmdm. zustoßen hy vọng không có chuyện gì xảy đến với hai người : hoffentlich ist den beiden nichts zugestoßen con biết là nếu có chuyện gì xảy ra cho mẹ thì mẹ cũng đã thu xếp ổn thỏa chữ con. : du weißt, wenn mir etwas zustößt, habe ich für dich gesorgt

zutragen /(st. V.; hat)/

xảy ra; diễn ra (sich ereignen, begeben);

thế là một sự kiện kỳ lạ đã xảy ra. : da trug sich etwas Seltsames zu

widerfah /ren (st. V.; ist) (geh.)/

xảy ra; xảy đến;

điều gì xảy đến với ai : etw. widerfährt jmdm. một điều bất công xảy ra với ai : ihm ist [ein] Unrecht widerfahren một điều bất hạnh xảy đến với ai. : jmdm. widerfährt ein schweres Leid

passieren /(sw. V.)/

(ist) xảy ra; diễn ra;

một vụ tai nạn đã xây ra ở đó : dort ist ein Unglück passiert hãy chú ý đề không có chuyện gì xảy ra với các con. : seid vorsichtig, dass euch nichts passiert

vorkommen /(st. V.; ist)/

xảy ra; diễn ra;

một sự nhầm lẫn đã xảy ra : ein Irrtum kommt schon einmal vor những chuyện như thể này chưa từng xảy ra với tôi. : so etw. ist mir noch nie vorgekommen

begeben /(st. V.; hat)/

xảy ra; xảy đến (geschehen, ereignen);

sau đó thỉ một chuyện bất ngờ đã xảy ra. : dann begab sich etw. Erstaunliches

abspielen /(sw. V.; hat)/

xảy ra; diễn ra;

tất cả diễn ra rất nhanh ngay trước mắt hắn : alles spielte sich rasend vor seinen Augen ab (nghĩa bóng) điều đó không thành vấn đề, điều đó không có nghĩa gì! abỊsplÌt.tern (sw. V.): : R da/hier spielt sich nichts ab!

abgehen /(unr. V.; ist)/

diễn ra; xảy ra (ablaufen);

sự kiện diễn ra không một tiếng kêu. 1 : es ist noch ohne Geschrei abgegangen

ereignen /sich (sw. V.; hat)/

xảy ra; xảy đến (geschehen, sich zutragen, sich abspie len);

một tai nạn đã xảy ra ở ngã tư. : ein Unfall ereignete sich an der Kreuzung

vorfallen /(st. V.; ist)/

xảy ra; diễn ra đột ngột;

chắc chắn là giữa họ đã có chuyện gì xảy ra. : irgendetwas muss zwischen ihnen vorgefallen sein

abrollenthaodaycapra /(ist) bị tháo, bị xổ ra, bị cuộn ra, được tháo gỡ (sich abwickeln); die Leine rollt ab/

(ist) chiếu (một cuốn phim); diễn ra (một chương trình); xảy ra (sich abspielen);

chương trình diễn ra hoàn hảo\ ihr Leben rollte noch einmal vor ihren Augen ab: cuộc đời đã qua từ từ hiện ra trước mắt bà ấy. : das Programm rollt reibungslos ab

vonstatten /gehen/

(a) xảy ra; tiến hành; diễn ra;

: (b) có bước tiến bộ, tiến triển (vorangehen).

verhalten /(st. V.; hat)/

xảy ra; diễn ra; tiến hành;

thật ra thì sự việc diễn tiến như thế này... : die Sache verhält sich nämlich so ...

stattfin /.den (st V.; hat)/

xảy ra; ’diễn ra; tiến hành;

buổi biểu diễn diễn ra vào hôm nay. : die Aufführung findet heute statt

blühen /[’bly:on] (sw. V.; hat)/

(ugs ) (điều chẳng lành, điều bất lợi) đem lại; đem đến; xảy ra (widerfahren);

xảy ra với ai : jmdm. blühen chuyện tương tự cũng xảy đến với tôi. : das Gleiche blüht mir auch

eintreten /(st. V.)/

(ist) xảy ra; diễn ra; diễn tiến (khác thường);

trong trường hạp nếu ông ta từ trần. : wenn der Fall eintritt, dass er stirbt

unterlaufen /(st. V.; ist)/

(ugs ) gặp phải; xảy ra; xảy đến;

chuyện như thế chưa, bao giờ xay đển với tôi. : so etwas ist mir noch nicht untergelaufen

geben /(st. V.; hat)/

(unpers ) xảy ra; diễn ra; xảy đến [kommen, ein treten, geschehen); es gibt bald Regen: trời sắp mưa; wenn du nicht ruhig bist, gibts was: nếu mày không câm mồm thì sẽ có chuyên đấy;

herantreten /(st. V.; ist)/

(vấn đề, sự kiện, biến cố ) xuất hiện; xảy ra [an + Akk : với ai]; buộc phải giải quyết;

những vắn đề xảy đến (với ai) người. : Probleme treten (an jmdn.) heran

darstellen /(sw. V.; hat)/

xảy ra; xuất hiện; hiện ra; xảy đốn (sich zeigen, erweisen);

việc đó có nhiều khó khăn hơn là dự kiến. : die Sache stellt sich schwieriger dar als erwartet

geschehen /[ga'Je:an] (st. V.; ist)/

xảy ra; diễn ra; xuất hiện; nảy sinh (sich abspielen, vorgehen, passieren);

một tai nạn đã xảy ra. : ein Unglück ist geschehen

fügen /tuân theo ai/chấp hành điều gì; sich jmds. Anordnungen fügen/

được thu xếp; được xếp đặt; xảy ra; xảy đến;

tất cả dã diễn ra rất tốt đẹp. : alles fugte sich aufs Beste

einJtreffen /(st. V.; ist)/

thành sự thực; trở thành hiện thực; xảy ra; diễn ra (Wirklichkeit werden);

tai họa được dự báo trước đã trở thành, hiện thực. : die befürchtete Katastrophe ist eingetroffen

bieten /[’biitan] (st. V.; hat)/

xuất hiện; hiện ra; xảy ra; tự giới thiệu; ra mắt (sich zeigen);

một cảnh tượng khurig khiếp hiện ra trước mắt chúng tối.' : ein schreckliches Bild bot sich unseren Augen

heimsuchen /(sw. V.; hat)/

xảy ra; xảy đến; làm thương tổn; làm thiệt hại; tấn công (befallen);

một cuộc chiến tranh đã nồ ra trên đất nưóc này. : ein Krieg suchte das Land heim

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

occur

xuất hiện , xảy ra

Từ điển kế toán Anh-Việt

incur

xảy ra, phát sinh (chi phí)

incur.

xảy ra, phát sinh (chi phí).independent contractor.người làm việc theo hợp đồng độc lập; thầu.khoán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 artful /xây dựng/

xảy ra

Từ điển toán học Anh-Việt

happen

xảy ra

to take place

xảy ra;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xảy ra

X. xẩy ra.