TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

h dược vt

h dược vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi... bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tản đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi tan đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảng giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lí giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẻ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến thảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viếng thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lui tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến đột ngột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thương tổn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

h dược vt

wegblasen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiedergeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klarmachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegarbeiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heimsuchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) etw. klarmachen

tìm hiểu rõ, làm sáng tỏ, làm sáng rõ; 2. (hàng hải, hàng không) chuẩn bị (bay, chạy, chiến đấu); 3. bổ, chẻ (củi).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegblasen /(tác/

1. thổi, thổi... bay, thổi... đi; 2. làm tản đi, thổi tan đi (mây, khói...); làm tiêu tan, làm tiêu tán;

wiedergeben /(tác/

1. trả lại, hoàn lại; 2. chuyển giao, truyền đạt, truyền lại, tái tạo, tái hiện, phiên dịch, dịch.

klarmachen /(tác/

1. giải thích, giảng giải, cắt nghĩa, giải nghĩa, thuyết minh, lí giải, giải minh; sich (D) etw. klarmachen tìm hiểu rõ, làm sáng tỏ, làm sáng rõ; 2. (hàng hải, hàng không) chuẩn bị (bay, chạy, chiến đấu); 3. bổ, chẻ (củi).

wegarbeiten /(tác/

1. làm dủ (thòi gian); 2. làm xong, hoàn thành, kết thúc, kết liễu; 3. trù bỏ, thanh toán, khắc phục, gạt bỏ, thủ tiêu (thiếu sót); -

heimsuchen /(tác/

1. đến thảm, đến xem, đi thăm, viếng thăm, lui tói, thăm, đến dự, tói dự, đến đột ngột; 2. xảy ra, đến, làm thương tổn (tổn thương).