TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thăm

thăm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà quét dọn trong nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viếng thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái thăm

cái thăm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đến thăm

đến thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đển xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viếng thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lui tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói dự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
viếng thăm

viếng thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đến thảm

h dược vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến thảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viếng thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lui tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến đột ngột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thương tổn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cái thăm

 probe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thăm

besuchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufsuchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachforschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

etw. zu erfahren suchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

untersuchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Los

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aufwartung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đến thăm

besuchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
viếng thăm

Abstattungeines besuches

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đến thảm

heimsuchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Recherche der Kundenwünsche.

:: Thăm dò mong muốn của khách hàng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Soll er sie besuchen?

Có nên thăm nàng không?

Es kommen einige Besucher.

Một đôi người đến thăm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Should he visit her?

Có nên thăm nàng không?

There are few visitors.

Một đôi người đến thăm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufwartung /f =, -en/

1. [sự] phục vụ; 2. bà quét dọn trong nhà; 3. [sự] thăm, viếng thăm, thăm hỏi;

besuchen /vt/

đến thăm, đển xem, viếng thăm, lui tói, thăm, đến dự, tói dự.

Abstattungeines besuches

cuộc] viếng thăm, thăm; Abstattung

heimsuchen /(tác/

1. đến thảm, đến xem, đi thăm, viếng thăm, lui tói, thăm, đến dự, tói dự, đến đột ngột; 2. xảy ra, đến, làm thương tổn (tổn thương).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 probe /cơ khí & công trình/

cái thăm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thăm

thăm

1) besuchen vt, aufsuchen vt;

2) nachforschen vt, etw. zu erfahren suchen; untersuchen vt;

3) Los n; rút thăm das Los ziehen.