herbegeben
đến, tói, đến nơi, tói nơi, đến dự, tỏi dự.
besuchen /vt/
đến thăm, đển xem, viếng thăm, lui tói, thăm, đến dự, tói dự.
heimsuchen /(tác/
1. đến thảm, đến xem, đi thăm, viếng thăm, lui tói, thăm, đến dự, tói dự, đến đột ngột; 2. xảy ra, đến, làm thương tổn (tổn thương).