TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đến dự

đến dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏi dự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đển xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viếng thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lui tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói dự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h dược vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến thảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến đột ngột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thương tổn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đến dự

besuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herbegeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heimsuchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Ich sehe eine Ziege, die hinter einem finster dreinschauenden Mann herrennt.« »Du hast einen Sinn fürs Praktische, Michele.« Einstein starrt in die Wolken, denkt aber an sein Projekt.

Einstein hỏi. "Tớ thấy một con dê đuổi theo một gã mặt mũi đang nhăn nhó." "Cậu đúng là một anh chàng thực tế". Einstein nhìn đăm đăm vào đám mây, nhưng lại nghĩ đến dự án của mình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Einstein gazes at the clouds but is thinking of his project.

Einstein nhìn đăm đăm vào đám mây, nhưng lại nghĩ đến dự án của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu einer Tagung kommen

đến dự một cuộc họp.

die Schule besuchen

đi học, đến trường-, die Univer sität besuchen: đi học ở trường đại học-, eine Ausstellung besuchen: đến xem một cuộc triển lãm-, das Restaurant war gut besucht: nhà hàng khá đông khách.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herbegeben

đến, tói, đến nơi, tói nơi, đến dự, tỏi dự.

besuchen /vt/

đến thăm, đển xem, viếng thăm, lui tói, thăm, đến dự, tói dự.

heimsuchen /(tác/

1. đến thảm, đến xem, đi thăm, viếng thăm, lui tói, thăm, đến dự, tói dự, đến đột ngột; 2. xảy ra, đến, làm thương tổn (tổn thương).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommen /[’koman] (st V.; ist)/

tham dự; đến dự;

đến dự một cuộc họp. : zu einer Tagung kommen

besuchen /(sw. V.; hat)/

tham dự; đến dự;

đi học, đến trường-, die Univer sität besuchen: đi học ở trường đại học-, eine Ausstellung besuchen: đến xem một cuộc triển lãm-, das Restaurant war gut besucht: nhà hàng khá đông khách. : die Schule besuchen