Việt
h dược vt
đến thảm
đến xem
đi thăm
viếng thăm
lui tói
thăm
đến dự
tói dự
đến đột ngột
xảy ra
đến
làm thương tổn .
Đức
heimsuchen
heimsuchen /(tác/
1. đến thảm, đến xem, đi thăm, viếng thăm, lui tói, thăm, đến dự, tói dự, đến đột ngột; 2. xảy ra, đến, làm thương tổn (tổn thương).