Exkursion /f =, -en/
cuộc] tham quan, đi thăm, đoàn tham quan.
Visite /f =, -n/
sự, cuộc] đi thăm, đến thăm, viếng thăm.
Rundgang /m -(e)s, -gän/
1. [sự] đi thăm, đi khám; 2. [sự, cuộc] tuần tiễu, tuần tra, tuần phòng; Rund
besichtigen /vt/
1. đi thăm, đi xem, tham quan (triển lãm...); 2. kiểm nghiệm, khám nghiệm, khám; 3. thanh tra, kiểm tra; 4. (quân sự) duyệt lại, thanh tra.
Besichtigung /f =, -en/
1. [sự] đi thăm, đi xem, tham quan; 2. [sự] khám nghiệm, kiểm nghiêm, khám (bệnh); 3. [sự] thanh tra, kiểm tra; 4. [sự] điểm, duyệt.
Umgehung /f =, -en/
1. [sự] đi thăm, đi khám, đường vòng, đường quanh; 2. (quân sự) [sự] dí vòng quanh, đánh vu hổi; 3.[sự] tránh khéo, lẩn tránh; Umgehung des Gesetzes sự lẩn tránh pháp luật.
beaugen /vt/
xem xét, khám xét, khám nghiêm, khám, quan sát, kiểm tra, thị sát, thanh tra, đi thăm, đi xem.
heimsuchen /(tác/
1. đến thảm, đến xem, đi thăm, viếng thăm, lui tói, thăm, đến dự, tói dự, đến đột ngột; 2. xảy ra, đến, làm thương tổn (tổn thương).