TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tránh khéo

tránh khéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ nhắc nhỏ nhẹ nhàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẩn tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dí vòng quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vu hổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hn vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vòng quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tránh không thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tránh khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lánh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không để ý đến việc gì và tiếp tục việc của mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẩn tránh băng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tránh khéo

hinweggehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umgehung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwei Weltkriege sind über Europa hinweggegan gen

hai cuộc thể chiến đã diễn ra trên Châu Ầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinweggehen /(unr. V.; ist)/

không chú ý; không để ý đến việc gì và tiếp tục việc của mình; tránh khéo; lẩn tránh băng qua; phủ qua; kéo qua; đi qua;

hai cuộc thể chiến đã diễn ra trên Châu Ầu. : zwei Weltkriege sind über Europa hinweggegan gen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinweggehen /(-gehn) vi (s) (über A)/

(-gehn) vi (s) (über A) chỉ nhắc nhỏ nhẹ nhàng, tránh khéo, lẩn tránh; -

Umgehung /f =, -en/

1. [sự] đi thăm, đi khám, đường vòng, đường quanh; 2. (quân sự) [sự] dí vòng quanh, đánh vu hổi; 3.[sự] tránh khéo, lẩn tránh; Umgehung des Gesetzes sự lẩn tránh pháp luật.

umgehen /(umgé/

(umgéhn) vt 1. đi quanh, đi xung quanh, đi vòng quanh; (quân sự) đi bọc quanh, đánh vu hồi, vận động bao dực; 2.lẩn tránh, tránh khéo, tránh không thi hành, lẩn tránh (luật V.V.); 3. tránh khỏi, trốn, lánh.