Việt
không chú ý
không để ý đến việc gì và tiếp tục việc của mình
tránh khéo
lẩn tránh băng qua
phủ qua
kéo qua
đi qua
Đức
hinweggehen
zwei Weltkriege sind über Europa hinweggegan gen
hai cuộc thể chiến đã diễn ra trên Châu Ầu.
hinweggehen /(unr. V.; ist)/
không chú ý; không để ý đến việc gì và tiếp tục việc của mình; tránh khéo; lẩn tránh băng qua; phủ qua; kéo qua; đi qua;
hai cuộc thể chiến đã diễn ra trên Châu Ầu. : zwei Weltkriege sind über Europa hinweggegan gen