uberholvorgang /der/
không nghe rõ;
không chú ý;
không nghe tiếng chuông reo. : das Klingeln überhören
zerstreut /(Adj.; -er, -este)/
lơ đãng;
không chú ý;
mơ màng;
nghe một cách la đãng. : zerstreut zuhören
dosig /[’d0:ziẹ] (Adj.) (ugs.)/
dửng dưng;
thờ ơ;
không chú ý;
schlafen /(st. V.; hat)/
(ugs ) ngủ gật;
không chú ý;
lơ đãng;
khi ông ấy giảng bài thì hết một nửa lớp ngủ gật. : wenn er unterrichtet, schläft die halbe Klasse
traumen /[’troyman] (sw. V.; hat)/
mơ mộng;
lơ đãng;
không chú ý;
hãy chú ỷ! : träum nicht! chắc là mày ma! : du träumst wohl! (ugs.)
weglgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) bỏ qua;
không chú ý;
không quan tâm (hinweggehen);
bỗ qua lời nhận xét không đúng lúc của ai. : über jmds. unpassende Bemerkung Wegge hen
negligieren /[..,'3Ì:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
làm cẩu thả;
chểnh mảng;
không chú ý (vernachlässigen, nicht beachten);
abstrahieren /[apstra'hi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
không chú ý;
không quan tâm;
từ bỏ;
hinweghoren /(sw. V.; hat)/
vờ (làm ra vẻ) không nghe thấy;
bỏ qua;
không chú ý;
hinwegsetzen /(sw. V.)/
không chú ý;
không coi trọng;
cố tình bỏ qua;
cố tình bỏ qua chuyện gì. : sich über etw. (Akk.) hinwegsetzeri
vernachlassigen /(sw. V.; hat)/
bỏ mặc;
xao nhãng;
không quan tâm;
không chú ý;
không quan tâm đến gia đình : seine Familie vernachlässigen xao nhãng bổn phận. : seine Pflichten vernachlässigen
nachlassig /(Adj.)/
thờ ơ;
lơ là;
không chú ý;
không quan tâm;
gering /schät zen (sw. V.; hat)/
coi thường;
bỏ qua;
xem khinh;
không tôn trọng;
không chú ý;
sorgsam,sorgfältig,sorglos /(Adj.)/
không cẩn thận;
không chu đáo;
không kỹ lưỡng;
không chú ý (unachtsam);
missachten /(sw. V.; missachtete, hat missachtet)/
không để ý;
không chú ý;
không quan tâm;
phớt đi;
lờ đi;
geistesabwesend /(Adj.)/
mơ măng;
lơ đễnh;
xao lãng;
không chú ý;
(tư tưởng) phân tán;
tản mạn;
achtlos /(Adj.; -er, -este)/
không lo;
không quan tâm;
không chú ý;
sơ ý;
không cẩn thận;
bất cẩn (unachtsam, gleichgültig);
hinweggehen /(unr. V.; ist)/
không chú ý;
không để ý đến việc gì và tiếp tục việc của mình;
tránh khéo;
lẩn tránh băng qua;
phủ qua;
kéo qua;
đi qua;
hai cuộc thể chiến đã diễn ra trên Châu Ầu. : zwei Weltkriege sind über Europa hinweggegan gen