schlafen /(st. V.; hat)/
ngủ;
schiefen gehen : đi ngủ sich schlafen legen : nằm xuống ngủ schlaf gut! : chúc ngủ ngon! darüber will ich noch schlafen : việc ấy tôi sẽ trả lời vào ngày mai.
schlafen /(st. V.; hat)/
có thể ngủ được (trên giường, ghế V V );
auf dem Sofa schläft es sich gut : trên ghế xô pha có thể ngủ ngon bei dem Lärm schläft es sich schlecht : thật khó ngủ ngon với tiểng ồn này,
schlafen /(st. V.; hat)/
ngủ lại (nơi nào);
lưu trú;
ở đêm;
ở lại (übernachten);
du kannst bei uns schlafen : anh có thể ngủ lại ỗ chỗ chúng tôi.
schlafen /(st. V.; hat)/
(verhüll ) giao cấu;
giao hợp;
ngủ với ai (koitieren);
die beiden schlafen miteinander : hai người ấy ngủ với nhau.
schlafen /(st. V.; hat)/
(ugs ) ngủ gật;
không chú ý;
lơ đãng;
wenn er unterrichtet, schläft die halbe Klasse : khi ông ấy giảng bài thì hết một nửa lớp ngủ gật.