TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu trú

lưu trú

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường trú

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thường trực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

choán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngủ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở đêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lưu trú

 reside

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resident

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reside

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

resident

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lưu trú

leben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich befinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich aufhalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich befinden in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ständig vorhanden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liegen in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

resident

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

belegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlafen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Hotel ist voll belegt

khách sạn này đã đầy kín khách

die Telefon leitung ist belegt

đường dây điện thoại đang bận.

du kannst bei uns schlafen

anh có thể ngủ lại ỗ chỗ chúng tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belegen /(sw. V.; hat)/

choán; lưu trú; hạ trại;

khách sạn này đã đầy kín khách : das Hotel ist voll belegt đường dây điện thoại đang bận. : die Telefon leitung ist belegt

schlafen /(st. V.; hat)/

ngủ lại (nơi nào); lưu trú; ở đêm; ở lại (übernachten);

anh có thể ngủ lại ỗ chỗ chúng tôi. : du kannst bei uns schlafen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich befinden in /v refl/M_TÍNH/

[EN] reside

[VI] thường trú, lưu trú

ständig vorhanden /adj/M_TÍNH/

[EN] resident

[VI] lưu trú, thường trú

liegen in /vi/M_TÍNH/

[EN] reside

[VI] thường trú, lưu trú

resident /adj/M_TÍNH/

[EN] resident

[VI] lưu trú, thường trú, thường trực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reside, resident

lưu trú

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lưu trú

(in den Fremde) leben vi, sich befinden, sich aufhalten; học sinh lưu trú Internatsschüler (in) m(f)