TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạ trại

hạ trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

choán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng lều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắm trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hạ trại

dislozieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kampieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Hotel ist voll belegt

khách sạn này đã đầy kín khách

die Telefon leitung ist belegt

đường dây điện thoại đang bận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dislozieren /(sw. V.; hat)/

(Milit ) (Truppen) hạ trại; dàn quân (stationieren);

belegen /(sw. V.; hat)/

choán; lưu trú; hạ trại;

khách sạn này đã đầy kín khách : das Hotel ist voll belegt đường dây điện thoại đang bận. : die Telefon leitung ist belegt

kampieren /[kam'pi:ran] (sw. V.; hat)/

dựng lều; hạ trại; cắm trại;