dislozieren /(sw. V.; hat)/
(Milit ) (Truppen) hạ trại;
dàn quân (stationieren);
belegen /(sw. V.; hat)/
choán;
lưu trú;
hạ trại;
khách sạn này đã đầy kín khách : das Hotel ist voll belegt đường dây điện thoại đang bận. : die Telefon leitung ist belegt
kampieren /[kam'pi:ran] (sw. V.; hat)/
dựng lều;
hạ trại;
cắm trại;