TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dislozieren

làn: trật khóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục trặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỏi chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển chỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển chỗ ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dislozieren

dislozieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dislozieren /(sw. V.; hat)/

(Milit ) (Truppen) hạ trại; dàn quân (stationieren);

dislozieren /(sw. V.; hat)/

(Schweiz ) chuyển nhà; chuyển chỗ ở (umziehen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dislozieren /vt/

1. làn: trật khóp (chân tay, máy móc...); 2. làm hỏng, trục trặc (kế hoạch, công việc' ; 3. làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa, tầng); 4. đổi chỗ, rỏi chỗ, chuyển chỗ.