TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dàn quân

dàn quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạ trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp thành đội hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố trí quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị quân đội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sắp xếp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bố trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuẩn bị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xử lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh toán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuynh hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính khí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sẵn lòng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

dàn quân

disposition

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

dàn quân

dislozieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

formieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Formation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Festzug formierte sich

đoàn diễu hành xếp thành hàng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

disposition

Sắp xếp, bố trí, chuẩn bị, xử lý, thanh toán, khuynh hướng, thiên hướng, tính khí, tâm tính, sẵn lòng, dàn quân

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Formation /f =, -en/

1. hình thái, chế đô; cơ cấu, câu tạo, kết cấu, cấu trúc; [sự] hình thành, tạo thành, lập nên; 2. (quân sự) [sự] bố trí quân, dàn quân, đội hình; 3. đơn vị quân đội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dislozieren /(sw. V.; hat)/

(Milit ) (Truppen) hạ trại; dàn quân (stationieren);

formieren /(sw. V.; hat)/

xếp hàng; sắp thành đội hình; dàn quân;

đoàn diễu hành xếp thành hàng. : der Festzug formierte sich