Việt
dàn quân
hạ trại
xếp hàng
sắp thành đội hình
hình thái
chế đô
bố trí quân
đội hình
đơn vị quân đội.
Sắp xếp
bố trí
chuẩn bị
xử lý
thanh toán
khuynh hướng
thiên hướng
tính khí
tâm tính
sẵn lòng
Anh
disposition
Đức
dislozieren
formieren
Formation
der Festzug formierte sich
đoàn diễu hành xếp thành hàng.
Sắp xếp, bố trí, chuẩn bị, xử lý, thanh toán, khuynh hướng, thiên hướng, tính khí, tâm tính, sẵn lòng, dàn quân
Formation /f =, -en/
1. hình thái, chế đô; cơ cấu, câu tạo, kết cấu, cấu trúc; [sự] hình thành, tạo thành, lập nên; 2. (quân sự) [sự] bố trí quân, dàn quân, đội hình; 3. đơn vị quân đội.
dislozieren /(sw. V.; hat)/
(Milit ) (Truppen) hạ trại; dàn quân (stationieren);
formieren /(sw. V.; hat)/
xếp hàng; sắp thành đội hình; dàn quân;
đoàn diễu hành xếp thành hàng. : der Festzug formierte sich