Verband /der, -[e]s, Verbände/
(Milit ) đoàn xe;
tô' p;
đội hình (xe tăng, máy bay V V );
một đội hình gồm 15 máy bay ném bom. : ein Verband von 15 Bombem
Formation /[forma'tsio:n], die; -, -en/
cơ cấu;
đội hình;
sự sắp đặt;
sự sắp xếp;
sự bô' trí (quân sự);
sự dàn quân (bestimmte Anordnung, Auf stellung);