TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 formation

sự hình thành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt đường đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đội hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất cấu tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo thành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đá vỉa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính phi tuyến cấu tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 formation

 formation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 composition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

curb stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constructive nonlinearity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fabrication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth blanket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road bed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 formation /y học/

sự hình thành

 formation

mặt đường đất

 formation /giao thông & vận tải/

đội hình

 formation /y học/

chất cấu tạo

 composition, formation

sự tạo thành

curb stone, delf, formation

đá vỉa (hè)

constructive nonlinearity, fabrication, formation

tính phi tuyến cấu tạo

 earth blanket, formation, road bed

mặt đường đất