formation /y học/
sự hình thành
formation
mặt đường đất
formation /giao thông & vận tải/
đội hình
formation /y học/
chất cấu tạo
composition, formation
sự tạo thành
curb stone, delf, formation
đá vỉa (hè)
constructive nonlinearity, fabrication, formation
tính phi tuyến cấu tạo
earth blanket, formation, road bed
mặt đường đất