TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất cấu tạo

chất cấu tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất cấu tạo

formation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 functional preparation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 formation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Molare Masse des Stoffes aus den Teilchen A in g/mol

Khối lượng mol của chất cấu tạo bởi các hạt A

Molare Masse des Stoffes aus den Teilchen X in g/mol

Khối lượng mol của chất cấu tạo bởi các hạt X [g/mol]

Masse des zu bestimmenden Stoffes aus den Teilchen X in der Probe in g

Khối lượng của chất cấu tạo bởi các thành phần hạt X cần được xác định trong mẫu thử [g]

Massenanteil des zu bestimmenden Stoffes aus den Teilchen X in der Probe in %

Tỷ lệ khối lượng của chất cấu tạo bởi các thành phần hạt X cần được xác định trong một mẫu thử [%]

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

formation, functional preparation, mechanism

chất cấu tạo

 formation /y học/

chất cấu tạo