Việt
chất cấu tạo
Anh
formation
functional preparation
mechanism
Molare Masse des Stoffes aus den Teilchen A in g/mol
Khối lượng mol của chất cấu tạo bởi các hạt A
Molare Masse des Stoffes aus den Teilchen X in g/mol
Khối lượng mol của chất cấu tạo bởi các hạt X [g/mol]
Masse des zu bestimmenden Stoffes aus den Teilchen X in der Probe in g
Khối lượng của chất cấu tạo bởi các thành phần hạt X cần được xác định trong mẫu thử [g]
Massenanteil des zu bestimmenden Stoffes aus den Teilchen X in der Probe in %
Tỷ lệ khối lượng của chất cấu tạo bởi các thành phần hạt X cần được xác định trong một mẫu thử [%]
formation, functional preparation, mechanism
formation /y học/