fabrication /y học/
chứng bịa đặt
fabrication
sự chế tạo
fabrication, make, manufacture
sự sản xuất
constructive nonlinearity, fabrication, formation
tính phi tuyến cấu tạo
fabricate, fabrication,manufaction, make
sản xuất
create, fabricate, fabrication,manufaction, process
chế tạo