TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 make

làm sản xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiểu nhãn hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mác kiểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sản xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mác ximăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chế tạo trong xưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sản xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển đổi định dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu đường nét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mô hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 make

 make

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fabrication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manufacture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cement brand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

workshop fabrication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 making

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fabricate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manufaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

format conversion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 habit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mock-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data-type

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dummy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 example

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 make

làm sản xuất

 make

kiểu nhãn hiệu

 make /toán & tin/

mác kiểu

 fabrication, make, manufacture

sự sản xuất

cement brand, decal, make

mác ximăng

workshop fabrication, make, making

sự chế tạo trong xưởng

 fabricate, fabrication,manufaction, make

sản xuất

format conversion, habit, kind, make, mode

chuyển đổi định dạng

line gauge, instance, make, mock-up, model

mẫu đường nét

Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn.Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.

 data-type, dummy, example, lay-out, make, mock-up

mô hình

Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn. Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.