TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 instance

thực thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đối tượng nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số phiên bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nấc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ví dụ trực quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu đường nét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục quay tức thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trong bất kỳ trường hợp nào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 instance

 instance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

receiving entity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

version number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 climbers

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graphical example

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specimen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 make

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mock-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

immediate rotation axis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 immediately

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

In Any Event

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occurrence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instance

thực thể

 instance, timed /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/

thời điểm

receiving entity, instance

đối tượng nhận

Trong lập trình hướng đối tượng, đối tượng (instance) được hiểu ?là một phiên bản của một lớp (class). Ví dụ như ta có lớp Clist, khi chạy chương trình một đối tượng myList được tạo ra để dùng.

version number, instance /toán & tin/

số phiên bản

Trong lập trình hướng đối tượng, đối tượng (instance) được hiểu ?là một phiên bản của một lớp (class). Ví dụ như ta có lớp Clist, khi chạy chương trình một đối tượng myList được tạo ra để dùng.

 climbers, instance, nick

nấc

graphical example, instance, sample, specimen

ví dụ trực quan

line gauge, instance, make, mock-up, model

mẫu đường nét

Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn.Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.

immediate rotation axis, immediately, inline, instance, instant

trục quay tức thời

Xử lý tức thời dữ liệu vào, như sự giao dịch mua bán của một điểm bán hàng, hoặc phép đo lường được thực hiện bởi một thiết bị đo tương tự trong phòng thí nghiệm. Các máy tính lắp trong xe ô tô của bạn là các hệ thống thời gian thực.

In Any Event, instance, occurrence, sample, station

trong bất kỳ trường hợp nào