nick
vạch phía
nick /cơ khí & công trình/
vòng nấc
climbers, instance, nick
nấc
groove, nick, notch
vết khấc
kerf, kirve, nick
vết rạch
dent, gab, hacking, nick, notch
vết khía
groove angle, jag, kerf, nick, notch
góc nghiêng của rãnh cắt
heart shake, nick, quere, rail flaw, rift
vết nứt xuyên tâm (gỗ)
gash, hacking, hag, kerf, nick, scratch
vết rạch