Việt
vết nứt xuyên tâm
Anh
heart shake
nick
quere
rail flaw
rift
growth shake
Inter- oder transkristalline Rissbildung.
Phát sinh vết nứt liên tinh thể hoặc vết nứt xuyên tâm.
heart shake, nick, quere, rail flaw, rift
vết nứt xuyên tâm (gỗ)
growth shake /xây dựng/
heart shake /xây dựng/
growth shake, heart shake /toán & tin;xây dựng;xây dựng/