heart shake /xây dựng/
vết nứt hướng tâm
heart shake /xây dựng/
vết nứt ở lõi (gỗ)
heart shake /xây dựng/
vết nứt xuyên tâm (gỗ)
heart shake
vết nứt ở lõi (gỗ)
spiral fracture, heart shake
vết nứt xoắn ốc
growth shake, heart shake /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
vết nứt xuyên tâm (gỗ)