Việt
vết nứt xoáy ốc
vết nứt xoắn ốc
Anh
spiral fracture
heart shake
Đức
spiralförmiger Bruch
Spiralbruch
Wendelsprung
Pháp
casse en spirale
spiral fracture /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Spiralbruch; Wendelsprung
[EN] spiral fracture
[FR] casse en spirale
spiral fracture, heart shake
spiralförmiger Bruch /m/SỨ_TT/
[VI] vết nứt xoáy ốc