Việt
rãnh cày theo hướng
đường rãnh vòng
vệt khắc rãnh
vết rạch
vết khắc
Anh
contour furrow
gash
ring gap
groove
rabbet
slot
hacking
hag
kerf
nick
scratch
cut
die mark
hack
notch
contour furrow, gash
ring gap, gash, groove
gash, groove, rabbet, slot
gash, hacking, hag, kerf, nick, scratch
cut, die mark, gash, hack, hag, notch