cut, die mark, gash, hack, hag, notch
vết khắc
chase, clearance, die mark, ditch road, fin, flute
đường rãnh
Một rãnh trên dao khoét, bàn ren hay khoan, đặc biệt là khi nó được định hướng song song với trục chính của những tấm hình nón.
A channel or groove in a reamer, tap, or drill, especially when it is oriented parallel to the main axis of conical-shaped pieces.