cut /giao thông & vận tải/
đường đào
cut
đường tránh tắt
cut /cơ khí & công trình/
mạch xẻ
cut /điện lạnh/
chuyển mạch nhanh
cut
đường hào
cut
sự khấu
cut
sự khía (giũa)
cut
đất đào
cut
xẻ
cut
cưa
cut /xây dựng/
cắt (gỗ)
cut
sự cắt gọt
cut
sự chọc thủng
cut
sự đào hố
cut
vết cắt