anspalten /vt/
I. chẻ, bổ, xẻ; II vi (s) [bị] chê ra, bổ ra.
absagen /vt/
1. cùa, xẻ, cắt; 2. phân theo đầu người.
Einriß /m -sses, -sse/
1. [chỗ] rách, xẻ; đưông xẻ; lỗ thủng rách; 2. chỗ gãy, chỗ đút gãy, vết nủt.■
Anschnitt /m -(e)s,/
1. [sự, chỗ] xẻ, cắt; 2. miếng cắt (đầu bánh mì); 3. miếng đầu, món mỏ hàng; 4. Anschnitt
anschneiden /vt/
1. rạch, mổ, xẻ, cứa, khía; 2.(kĩ thuật) đột míêng khuyết, cắt lõm;
Aufschnitt /m -(e)s,/
1. [sự] cắt, xẻ, rạch, rọc, thái, xắt; 2. thẻo, rẻo, miếng nhỏ, lát mỏng (giò...);
einschneiden /I vt/
1. lắp... vào; 2. rạch, mổ, xẻ, cúa, khía, cắt, thái; (kĩ thuật) khắc; (địa lý) chặt, cắt; 3. khắc, chạm, trổ; 4.thái, cắt mỏng, xắt nhỏ; Kohl einschneiden thái bắp cải, xuyên vào, ăn sâu vào; (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu.
Schnitt /m -(e)s,/
1. [sự] xẻ, cắt, chỗ xẻ, đưòng xẻ, lỗ xẻ; (chỗ, lỗ] cắt thủng, đục thủng, khoét thủng; 2. vết khía, vét đẽo, vết khắc; 3. kiểu cắt, kiểu may, kiểu, mẫu; éine Náse uon feinem Schnitt mũi thanh, mũi nhỏ; der Schnitt des Gesichts nét mặt, khuôn mặt; 5. mẫu cắt (quần áo); 6. miếng, lát; einen guten Schnitt machen kiém chác, kiếm lợi; 7. (nông nghiệp) số cỏ cắt được; 8. (toán) tiết diện; im Schnitt theo mặt cắt (bản đồ án); 9. (điện ảnh) sự phân cảnh.