Việt
Vạch dấu
rạch dấu
rạch
mổ
xẻ
khía
cắt
xắt nhỏ
khắc bằng dao
lắp... vào
cúa
thái
khắc
chạm
trổ
cắt mỏng
cứa
khắc vào cắt mỏng
thái nhỏ
Anh
lancing
intersection
cutting
sawing
scoring
incising
carve
notch
Đức
Einschneiden
Pháp
crevée
sciage
rayage
incision
v Einschneiden von Nuten oder Schlitzen.
Cưa cắt rãnh (cưa mớm) và cưa cắt chẻ lằn.
Kohl einschneiden
thái bắp cải, xuyên vào, ăn sâu vào; (nghĩa
einschneiden /(unr. V.; hat)/
cắt; rạch; mổ; xẻ;
cứa; khía; khắc vào (einritzen) (Kochk ) cắt mỏng; xắt nhỏ; thái nhỏ;
einschneiden /I vt/
1. lắp... vào; 2. rạch, mổ, xẻ, cúa, khía, cắt, thái; (kĩ thuật) khắc; (địa lý) chặt, cắt; 3. khắc, chạm, trổ; 4.thái, cắt mỏng, xắt nhỏ; Kohl einschneiden thái bắp cải, xuyên vào, ăn sâu vào; (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu.
einschneiden /vt/XD/
[EN] notch
[VI] vạch dấu, rạch dấu
einschneiden
Einschneiden /SCIENCE/
[DE] Einschneiden
[EN] intersection
[FR] intersection
Einschneiden /INDUSTRY-METAL/
[EN] lancing
[FR] crevée
[EN] cutting; sawing
[FR] sciage
Einschneiden /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[EN] scoring
[FR] rayage
Einschneiden /INDUSTRY/
[EN] incising
[FR] incision
[VI] Vạch dấu, rạch dấu, khắc bằng dao