TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạm

chạm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đẽo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạm trổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tiếp xúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm trổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản khắc đồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ chạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gò nôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thọc lét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thích thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẽo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gò nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ri -vê.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quào... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ tiếp xúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹn gặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương ngộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc thành công.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắt nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

it D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét sơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa.... lướt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xạ kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nã súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áute I vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấm thụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẽo gọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc hình 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc bằng cách ngâm axít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đục ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt gọt khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tro

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái đục

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cái choòng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lưỡi xới

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rãnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rầnh xoi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cắt ren

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
chạm khắc

dập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gò nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập hình nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
châm

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đau xóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũi kim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũi khâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con bài ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: mit einem - ins Gráue có màu xam xám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chạm

engrave

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 carve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

score

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chisel

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chase

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

chạm

stechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

skulptieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eingravieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stoßen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

treffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

betreffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

streifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abrühren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

berühren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gravieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einprägen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausschneiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gravierung I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Radierkunst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnitzarbeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abpragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Radierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnitzerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausmünzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auspragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kitzeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einmeißeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schneiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prägen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einritzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kontakt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Treff I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschneiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestreichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anschlagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einkerben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beißeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ziselieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einhauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aushauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beruhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ätzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

graben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausmeißeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschnitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnitten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chạm khắc

ziselieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
châm

Stich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

stoßgeschützt

Bảo vệ chống va chạm

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Frontalaufprall.

Va chạm phía trước.

v Stoßunempfindlich.

Không nhạy khi va chạm.

Seitencrash.

Va chạm bên hông xe.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Berühren verboten

Cấm chạm vào

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in den Stein war eine Inschrift eingehauen

một dòng chữ được khắc trên tảng đá.

an den heißen Ofen fassen

chạm vào cái lò sưởi đang nóng.

ein Steinmetz hat die Inschrift auf dem Grabstein ausgehauen

một người thợ đục đá đã khắc hàng chữ vào tấm bìa mộ.

den Schlafen den leicht an der Schulter berühren

chạm nhẹ vào vai của người đang ngủ

sie berührte das Essen nicht

cô ấy không hề chạm đến món ăn (khồng ăn gì cả)

bitte nicht berühren

xin đừng chạm vào

ihre Hände berührten sich

bàn tay của họ chạm vào nhau

wir berührten auf unserer Reise mehrere Länder

trong chuyển du lịch, chúng tôi đã đến nhiều nước khác nhau

unsere Pläne berühren sich

kế hoạch của chung tôi có nhiều điềm tương đồng.

eine Inschrift mit dem Meißel in einen Gedenkstein graben

dùng đục khắc một dòng chữ trên bịa mộ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Gáumen kitzeln

kích thích sự ngon miệng, làm ngon miệng; 2. làm thích thú, chạm (lòng tự ái

j-m in Kontakt sein ỊstéhenỊ tiếp

xúc với ai; 2. (điện) chỗ tiếp xúc, tiếp điểm, công tắc.

Kohl einschneiden

thái bắp cải, xuyên vào, ăn sâu vào; (nghĩa

einen Stich há ben

1, (đùa) điên, rổ; 2, bắt đầu thiu [ôi, ươn]; ♦

j-n, etw. im Stich (e) lassen

1, bỏ mặc, vứt bỏ, thây kệ; 2, vứt bỏ công việc gì.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chisel

cái đục; cái choòng; lưỡi xới (máy nông nghiệp); đục; chạm, trổ

chase

rãnh; cắt; rầnh xoi; khắc, chạm, trổ; cắt ren

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

engrave

chạm, trổ, khắc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

engrave

khác, tro, chạm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beißeln /(sw. V.; hat)/

đục; chạm (meißeln);

ziselieren /[tsize'li:ran] (sw. V.; hat)/

chạm; khắc; trổ;

reißen /[’raisan] (st. V.)/

(hat) (Kunstwiss ) vạch; rạch; chạm (trên kim loại);

skulptieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

chạm; khắc; tạc (tượng);

einhauen /(unr. V.; haute/(veraltend:) hieb ein, hat eingehauen)/

đục; khắc; chạm;

một dòng chữ được khắc trên tảng đá. : in den Stein war eine Inschrift eingehauen

fas /sen [’fasan] (sw. V.; hat)/

chạm; đụng; sờ;

chạm vào cái lò sưởi đang nóng. : an den heißen Ofen fassen

aushauen /(unr. V.; haute/hieb aus, hat ausgehauen/Ợandsch. auch:) ausgehaut)/

khắc; chạm; đẽo gọt;

một người thợ đục đá đã khắc hàng chữ vào tấm bìa mộ. : ein Steinmetz hat die Inschrift auf dem Grabstein ausgehauen

stechen /(st. V.; hat)/

chạm; trổ; khắc hình (lên đồng V V ) 1;

beruhren /(sw. V.; hat)/

đụng; chạm; tiếp xúc (anrühren, stteifen);

chạm nhẹ vào vai của người đang ngủ : den Schlafen den leicht an der Schulter berühren cô ấy không hề chạm đến món ăn (khồng ăn gì cả) : sie berührte das Essen nicht xin đừng chạm vào : bitte nicht berühren bàn tay của họ chạm vào nhau : ihre Hände berührten sich trong chuyển du lịch, chúng tôi đã đến nhiều nước khác nhau : wir berührten auf unserer Reise mehrere Länder kế hoạch của chung tôi có nhiều điềm tương đồng. : unsere Pläne berühren sich

ätzen /[’etsan] (sw. V.; hat)/

chạm; khắc bằng cách ngâm axít;

graben /(st. V.; hat)/

(geh ) khắc; tạc; chạm; đục;

dùng đục khắc một dòng chữ trên bịa mộ. : eine Inschrift mit dem Meißel in einen Gedenkstein graben

ausmeißeln /(sw. V.; hat)/

đẽo; dục; khắc; chạm;

ausschnitzen /(sw. V.; hat)/

khắc; tạc; chạm; đục ra;

eingravieren /(sw. V.; hat)/

khắc; đục; chạm; chạm trổ [in + Akk : vào ];

schnitten /(sw. V.; hat)/

đục; đẽo; cắt gọt khắc; chạm; trổ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anschlagen /vt/M_TÍNH/

[EN] hit

[VI] chạm, bẩm (phím)

einkerben /vt/XD/

[EN] score

[VI] chạm, khắc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gravierung I /f =, -en/

1. [sự] khắc, chạm; 2. [bản, bức, hình] khắc, chạm.

Radierkunst /í =/

í = sự] khắc, chạm; Radier

Schnitzarbeit /f =, -en/

công việc] khắc, chạm, trổ.

skulptieren /vt/

đẽo, chạm, đục (tượng).

abpragen /vt/

khắc, chạm, dập;

eingravieren /vt/

khắc, chạm, chạm trổ.

Radierung /f =, -en/

bản, bức, hình] khắc, chạm, bản khắc đồng.

Schnitzerei /f=, -en/

1. [sự] khắc, chạm, trổ, chạm trổ; 2. [công việc] khắc, chạm, chi, tiết chạm, đồ chạm.

ausmünzen /vt/

dập, gò nôi, chạm, khắc.

auspragen /vt/

dập, gò, nổi, chạm, khắc;

kitzeln /I vt/

1. cù, thọc lét; den Gáumen kitzeln kích thích sự ngon miệng, làm ngon miệng; 2. làm thích thú, chạm (lòng tự ái V.V.); II uimp: es kitzelt mich tôi buồn.

einmeißeln /vt/

đẽo, dục, khoét, khắc, chạm, trổ.

Schneiden /n -s/

sự] khắc, chạm, trổ, cắt, khía, đẽo.

prägen /vt/

1. gò nổi, chạm, khắc; 2. (nghĩa bóng) dằn (tùng tiếng...); 3. dập, gò; 4. (kĩ thuật) tán, ri -vê.

einritzen /vt/

quào... ra, móc... ra, khắc, đục, đẽo, gọt, chạm, trổ, chạm trổ.

Kontakt /m -(e)s,/

1. [sự] chạm, tiếp xúc, giao tiếp, giao thiệp; j-m in Kontakt sein ỊstéhenỊ tiếp xúc với ai; 2. (điện) chỗ tiếp xúc, tiếp điểm, công tắc.

Treff I /m -(e)s,/

1. [cú] va, chạm, đụng (vào cái gì); 2. [sự] có mặt, hiện diện, trình diện, gặp mặt, hẹn gặp, tương ngộ; 3. việc thành công.

einschneiden /I vt/

1. lắp... vào; 2. rạch, mổ, xẻ, cúa, khía, cắt, thái; (kĩ thuật) khắc; (địa lý) chặt, cắt; 3. khắc, chạm, trổ; 4.thái, cắt mỏng, xắt nhỏ; Kohl einschneiden thái bắp cải, xuyên vào, ăn sâu vào; (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu.

bestreichen /vt(m/

vt(mit D) 1. bôi, phết, phiét, xoa, tô, quệt, trát; 2. tô, bôi, sơn, tô màu, quét sơn; 3. đưa.... lướt qua, vuốt, chạm [tdij, đụng [tói]; 4. bắn, bắn phá, xạ kích, nã súng; bestrichener Raum phạm vi bị oanh tạc.

hauen /[impf hieb (bằng vũ khí), h/

[impf hieb (bằng vũ khí), háute 1. chặt, bổ, chặt nhỏ, bổ nhỏ; 2. (nach D) quất, vụt, đánh, đấm thụi; II vt 1. chặt, bổ, đẽo, đục, khắc, chạm; 2. (mỏ) khấu, đào, khai thác, đóng, lấp, nhét, tra; 3. cắt (cỏ); 4. đánh, đập, nện, choảng; j -n krumm und lahm - đánh cho ai một trận nhừ tủ; ♦ das ist weder gehauen noch gestochen, das ist nicht gehauen und nicht gestochen đây là điều nủa nạc nửa mõ (dỏ ông dỏ thằng, nhì nhằng, tiềm tiệm).

ziselieren /vt/

dập, gò nổi, chạm khắc, dập hình nổi, khắc, chạm.

Stich /m, -(e)s,/

1. [sự] đâm, châm, chích, chọc; 2. [sự] cắn, châm, đốt; (nghĩa bóng) [lòi] châm biém, châm chọc, châm chích, nói xỏ; 3. [sự] đâm, chọc; 4. (y) sự đau xóc; 5. mũi kim, mũi khâu, mũi; 6. [bản, bức, hình] khắc, chạm; 7. (bài) con bài ăn; 8.: mit einem - ins Gráue có màu xam xám; einen Stich há ben 1, (đùa) điên, rổ; 2, bắt đầu thiu [ôi, ươn]; ♦ j-n, etw. im Stich (e) lassen 1, bỏ mặc, vứt bỏ, thây kệ; 2, vứt bỏ công việc gì.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carve, carving

chạm

Từ điển tiếng việt

chạm

- 1 đg. 1 Đụng nhẹ. Chạm vào người bên cạnh. Tay cầu thủ chạm phải quả bóng. Chân chạm đất. 2 (kng.). Gặp một cách đột nhiên, bất ngờ. Chạm địch. Chạm một người lạ mặt. 3 Động đến cái mà người khác thấy phải giữ gìn, phải coi trọng. Chạm đến danh dự. Bị chạm tự ái.< br> - 2 đg. Tạo nên những đường nét hoặc hình khối nghệ thuật trên mặt vật rắn bằng cách đục, khắc. Chạm tủ chè. Chạm nổi*. Thợ chạm.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chạm

1) stoßen vi, treffen vi, betreffen vt, streifen vt, abrühren vt, berühren vt; düng nicht berühren!; chạm tự ái das Gefühl verletzen;

2) (nghê điêu khắc) gravieren vt, einprägen vt, stechen vt, ausschneiden vt; dao chạm Gravierstift m; Gepräge n; thợ chạm Graveur m