Kontakt /m/M_TÍNH, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, CNSX, FOTO, ÔTÔ, CT_MÁY, V_TẢI, B_BÌ/
[EN] contact
[VI] tiếp điểm, tiếp xúc
Kontaktelement /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] contact
[VI] công tắc, tiếp điểm
Punktberührung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] point contact
[VI] tiếp điểm, tiếp xúc điểm
Punktkontakt /m/KT_ĐIỆN/
[EN] point contact
[VI] tiếp điểm, điểm tiếp xúc
Berührungspunkt /m/HÌNH/
[EN] point of tangency
[VI] tiếp điểm, điểm tiếp xúc
Berührungspunkt /m/V_LÝ/
[EN] point of contact
[VI] tiếp điểm, điểm tiếp xúc
Schaltstück /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] contact
[VI] tiếp điểm, công tắc; chỗ tiếp xúc
Angriffspunkt /m/CT_MÁY/
[EN] contact point
[VI] điểm tiếp xúc, tiếp điểm