TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp xúc điểm

tiếp xúc điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếp điểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tiếp xúc điểm

 point contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

point contact

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tiếp xúc điểm

Punktberührung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Deshalb ist der Rollwiderstand eines Kugellagers (Punktberührung) kleiner als der eines Wälzlagers (Linienberührung).

Vì thế sức cản lăn của một ổ bi (tiếp xúc điểm) nhỏ hơn sức cản lăn của một ổ trục lăn (tiếp xúc đường).

Die Belastbarkeit des Lagers ist gering, da der Lagerdruck in einem Punkt (Punktberührung) übertragen wird (Bild 3).

Khả năng chịu tải trọng của ổ bi thấp vì lực nén lên ổ đỡ tập trung vào một điểm (tiếp xúc điểm) (Hình 3).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Punktberührung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] point contact

[VI] tiếp điểm, tiếp xúc điểm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point contact /toán & tin/

tiếp xúc điểm