Việt
tiếp xúc điểm
tiếp điểm
Anh
point contact
Đức
Punktberührung
Deshalb ist der Rollwiderstand eines Kugellagers (Punktberührung) kleiner als der eines Wälzlagers (Linienberührung).
Vì thế sức cản lăn của một ổ bi (tiếp xúc điểm) nhỏ hơn sức cản lăn của một ổ trục lăn (tiếp xúc đường).
Die Belastbarkeit des Lagers ist gering, da der Lagerdruck in einem Punkt (Punktberührung) übertragen wird (Bild 3).
Khả năng chịu tải trọng của ổ bi thấp vì lực nén lên ổ đỡ tập trung vào một điểm (tiếp xúc điểm) (Hình 3).
Punktberührung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] point contact
[VI] tiếp điểm, tiếp xúc điểm
point contact /toán & tin/