Việt
sự tiếp xúc điểm
tiếp xúc điếm
tiếp điểm
tiếp xúc điểm
điểm tiếp xúc
Anh
point contact
Đức
Spitzenkontakt
Punktkontakt
Punktberührung
Pháp
contact par pointe
point contact /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Punktkontakt; Spitzenkontakt
[EN] point contact
[FR] contact par pointe
point contact /toán & tin/
Spitzenkontakt /m/KT_ĐIỆN/
[VI] sự tiếp xúc điểm
Punktberührung /f/KT_ĐIỆN/
[VI] tiếp điểm, tiếp xúc điểm
Punktkontakt /m/KT_ĐIỆN/
[VI] tiếp điểm, điểm tiếp xúc
liếp xức điềm Tiếp xúc giữa một bề mặt bán dẫn gia cổng đạc biệt và một mQi kim loại, thường được giữ bằng