TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 node

mắt dàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

một chỗ phồng nhỏ hay một nốt ở mô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

node

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút của khung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút điện áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự buộc nút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm phân nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm tự cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 node

 node

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 node /xây dựng/

mắt dàn

 node

nút, một chỗ phồng nhỏ hay một nốt ở mô

 node /điện lạnh/

nút, một chỗ phồng nhỏ hay một nốt ở mô

 node /toán & tin/

node

1. Vị trí bắt đầu và kểt thúc của một đường. Một nút được liên kết topo với tất cả các đường gặp nhau tại nút đó. Xem thêm network node (nút mạng).; 2. Trong lý thuyết đồ họa, nút là vị trí giao nhau của ba hay nhiều đường thẳng.; 3. Là ba đỉnh của mỗi tam giác trong lưới tam giác bất chính quy (TIN). Tất cả các điểm mẫu đầu vào của TIN đều trở thành nút trong quá trình tam giác hóa. Một nút tam giác được liên kết topo với tất cả các tam giác gặp nhau tại nút đó.

 node /xây dựng/

nút của khung

 node

nút điện áp

 node /toán & tin/

nút, mắt

 node /y học/

nút, một chỗ phồng nhỏ hay một nốt ở mô

 node

sự buộc nút

 node /xây dựng/

sự buộc nút

 node

điểm phân nhánh

 node /toán & tin/

điểm tự cắt