back cylinder cover, bib, bull plug
nút
knob
nút (bấm)
knot
nút (dây thừng)
knob /cơ khí & công trình/
nút (bấm)
wad /xây dựng/
nút (bịt)
system point /xây dựng/
nút (của một hệ tam giác đạc)
kink, knot /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
nút (dây thừng)
asecndingnode /điện tử & viễn thông/
nút (hướng đi lên)
cork
cái nút
lead plug
cái nút
plug
cái nút
stopper
cái nút
stopple, tap
cái nút
blind flange, bung, cap, closer, cork, dowel, dowel pin, joggle, lead plug, plug
cái nút