Việt
nút
cái nút
cái chốt
chốt
phích cắm
đầu cắm
nút chai
phích
phích cắm điện
nhóc con
nhóc
chót .
Anh
plug
bung
stopper
stopper/ cork
stemming rod
Đức
Stöpsel
Stempel
Stopfen
Stopfwerkzeug
Verdämmwerkzeug
Pháp
bourroir
Stopfwerkzeug,Stöpsel,Verdämmwerkzeug
[DE] Stopfwerkzeug; Stöpsel; Verdämmwerkzeug
[EN] stemming rod
[FR] bourroir
Stöpsel; Stempel (Formwerkzeuge);
Stopfen, Stöpsel (Korken)
Stöpsel /m -s, =/
1. 1. [cái] nút, nút chai; 2. [cái] phích, phích cắm điện; 3. (đùa) nhóc con, nhóc; 4. (điện) chót (cắm điện).
Stöpsel /m/SỨ_TT/
[EN] plug
[VI] cái nút
Stöpsel /m/PTN/
[EN] bung
[VI] cái chốt, cái nút
Stöpsel /m/CT_MÁY/
[EN] plug, stopper
[VI] nút, chốt
Stöpsel /m/CƠ, V_THÔNG/
[EN] (điện thoại) plug
[VI] phích cắm, đầu cắm