Stempel /m/XD/
[EN] punch
[VI] cái giùi, cái đột lỗ
Stempel /m/THAN/
[EN] strut
[VI] cột chống đỡ
Stempel /m/C_DẺO/
[EN] ram
[VI] con trượt, pittông trụ trượt
Stempel /m/CT_MÁY/
[EN] die, punch, ram
[VI] khuôn dập, chày dập, con trượt, đầu xọc
Stempel /m/CƠ/
[EN] punch
[VI] sự đục; chày đột dập
Stempel /m/CH_LƯỢNG/
[EN] stamp
[VI] con dấu, dấu nổi; con tem