Anh
stamp
Đức
Stempel
Pháp
estampille
estampille /AGRI/
[DE] Stempel
[EN] stamp
[FR] estampille
estampille [e(e)stõpij] n. f. 1. Dâu chúng nhận. Estampille à la production: Chứng nhận sản xuất. 2. Dấu ân.