Việt
khuôn đột
khuôn dập
khuôn rèn
dấu
ấn
triện
dấu ấn
vết tích
dắu vết
nhụy
nhụy cái.
khuôn đúc
khuôn đập
Anh
forging die
die
swage
Đức
Gesenk
Stanze II
Stempel
Stanzform
Legierte Kaltarbeitsstähle kommen unter anderem bei Stanz-, Spritzgieß- und Tiefziehwerkzeugen zum Einsatz (Bild 3).
Thép gia công nguội có hợp kimdùng làm dụng cụ cho máy đột dập (chày, khuôn đột),máy đúc phun và máy vuốt sâu (khuôn, chày) (Hình 3).
Gesenk /nt/CT_MÁY/
[EN] die, forging die, swage
[VI] khuôn dập, khuôn rèn, khuôn đột
Gesenk /nt/CƠ/
[EN] die, swage
khuôn dập, khuôn rèn, khuôn đột
Stanzform /die/
khuôn dập; khuôn đột;
Gesenk /das; -[e]s, -e/
(Technik) khuôn đúc; khuôn đột; khuôn rèn; khuôn đập;
Stanze II /í =, -n (kĩ thuật)/
khuôn đột [rèn, dập]; con dấu.
Stempel /m -s, =/
1. [con] dấu, ấn, triện; dấu hiệu, nhãn hiệu; 2. (kĩ thuật) khuôn đột [rèn, dập]; 3. (nghĩa bóng) dấu ấn, vết tích, dắu vết; 4. (thực vật) nhụy, nhụy cái.