TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhụy

nhụy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhụy cái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bút chì đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chì vạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruột bút chifd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuôn đột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu ấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắu vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhụy cái

nhụy cái

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

nhụy cái

pointel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
nhụy

 stamen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhụy cái

pointel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
nhụy

Pistill

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Griffel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stempel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pistill /n -s, -e (thực vật)/

nhụy, nhụy cái.

Griffel /m -s, =/

1. bút chì đá, chì vạch, ruột bút chifd; 2. (thực vật) nhụy, nhụy cái.

Stempel /m -s, =/

1. [con] dấu, ấn, triện; dấu hiệu, nhãn hiệu; 2. (kĩ thuật) khuôn đột [rèn, dập]; 3. (nghĩa bóng) dấu ấn, vết tích, dắu vết; 4. (thực vật) nhụy, nhụy cái.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stamen /y học/

nhụy

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nhụy cái

[DE] pointel

[EN] pointel

[VI] nhụy cái