Việt
bút chì đá
chì vạch
ruột bút chifd
nhụy
nhụy cái.
bút chì để viết bảng đá
vòi nhụy
ngón tay
Anh
style
Đức
Griffel
Pháp
Griffel /[’grifl], der; -s, -/
bút chì để viết bảng đá;
(Bot ) vòi nhụy;
(meist Pl ) (từ lóng) ngón tay (Finger);
Griffel /ENVIR/
[DE] Griffel
[EN] style
[FR] style
Griffel /m -s, =/
1. bút chì đá, chì vạch, ruột bút chifd; 2. (thực vật) nhụy, nhụy cái.