TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

griffel

bút chì đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chì vạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruột bút chifd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhụy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhụy cái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bút chì để viết bảng đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòi nhụy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngón tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

griffel

style

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

griffel

Griffel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

griffel

style

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Griffel /[’grifl], der; -s, -/

bút chì để viết bảng đá;

Griffel /[’grifl], der; -s, -/

(Bot ) vòi nhụy;

Griffel /[’grifl], der; -s, -/

(meist Pl ) (từ lóng) ngón tay (Finger);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Griffel /ENVIR/

[DE] Griffel

[EN] style

[FR] style

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Griffel /m -s, =/

1. bút chì đá, chì vạch, ruột bút chifd; 2. (thực vật) nhụy, nhụy cái.