Việt
kiểu dáng
tạo dáng
dáng
phong cách
tạo kiểu
1 . loại
dạng 2 .kim
Mã hàng
Anh
style
article
ref
style no
create style
style :
Đức
Schnitt
Fries
entwerfen
Stichel
Architekturstil
Stil
Griffel
Pháp
style,article,ref,style no
[DE] Architekturstil; Stil
[EN] style
[FR] style
style /ENVIR/
[DE] Griffel
danh tước, tên, hội danh, tên hội, danh hiệu.
kiểu dáng (văn bản)
create style, style /xây dựng;dệt may;dệt may/
1 . loại , dạng 2 .kim ( khắc )
Schnitt /m/KT_DỆT/
[VI] dáng, phong cách
Fries /m/XD/
[VI] kiểu dáng (cửa sổ, cửa đi)
entwerfen /vt/KT_DỆT/
[VI] tạo dáng, tạo kiểu