TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo kiểu

tạo kiểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo dáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tạo kiểu

 create style

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 style

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

style

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tạo kiểu

entwerfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ist als 3-Wellengetriebe (Bild2)ausgeführt und hat zwei Übersetzungsstufen für das Fahren auf der Straße oder im Gelände.

Hộp số phân phối được chế tạo kiểu hộp số 3 trục (Hình 2) và có hai cấp chuyển đổi cho ô tô hoạt động trên đường hay trên địa hình.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Seitenkanalpumpen werden im Allgemeinen mehrstufig ausgeführt, Peripheralpumpen (beiderseits des Laufrades ein Seitenkanal) einstufig.

Bơm ngoại biên thông thường được chế tạo kiểu nhiều tầng, bơm hông (hai bên của bánh công tác chỉ có một ống dẫn) kiểu một tầng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Als Abhilfe dienen Verzahnungen bzw. ausreichende Wandstärken (Bild 1).

Cách giải quyết là tạo kiểu cài răng lược hoặc thành phải đủ dày (Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entwerfen /vt/KT_DỆT/

[EN] style

[VI] tạo dáng, tạo kiểu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 create style, style /xây dựng;dệt may;dệt may/

tạo kiểu