Việt
tạo kiểu
tạo dáng
Anh
create style
style
Đức
entwerfen
Es ist als 3-Wellengetriebe (Bild2)ausgeführt und hat zwei Übersetzungsstufen für das Fahren auf der Straße oder im Gelände.
Hộp số phân phối được chế tạo kiểu hộp số 3 trục (Hình 2) và có hai cấp chuyển đổi cho ô tô hoạt động trên đường hay trên địa hình.
Seitenkanalpumpen werden im Allgemeinen mehrstufig ausgeführt, Peripheralpumpen (beiderseits des Laufrades ein Seitenkanal) einstufig.
Bơm ngoại biên thông thường được chế tạo kiểu nhiều tầng, bơm hông (hai bên của bánh công tác chỉ có một ống dẫn) kiểu một tầng.
Als Abhilfe dienen Verzahnungen bzw. ausreichende Wandstärken (Bild 1).
Cách giải quyết là tạo kiểu cài răng lược hoặc thành phải đủ dày (Hình 1).
entwerfen /vt/KT_DỆT/
[EN] style
[VI] tạo dáng, tạo kiểu
create style, style /xây dựng;dệt may;dệt may/