TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 style

dáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thức trang trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngòi bút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo dáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phong cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tạo kiểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngòi bút vẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu chuẩn thứ cấp thời gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thức kiến trúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ hiệu chỉnh dạng vết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng chứa mô hình treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 style

 style

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shaping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 create style

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drawing pen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary time standard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stencil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 architectural order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 order architecture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spot shape corrector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 species

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 view

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inverted pattern accumulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sampler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 template

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 template or templet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 templet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 type

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 style

dáng

 style /xây dựng/

thức trang trí

 style /y học/

ngòi bút

shaping, style /dệt may/

sự tạo dáng

 manner, style /xây dựng/

phong cách

 create style, style /xây dựng;dệt may;dệt may/

tạo kiểu

drawing pen, style

ngòi bút vẽ

secondary time standard, stencil, style

mẫu chuẩn thứ cấp thời gian

 architectural order, order architecture, style

thức kiến trúc

spot shape corrector, species, style, trend, view

bộ hiệu chỉnh dạng vết

inverted pattern accumulator, sampler, shape, structure, style, template, template or templet, templet, type

vùng chứa mô hình treo