TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sampler

bộ lấy mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cực góp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người lấy mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống lấy mẫu đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống thu mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch lấy mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá trị đã lấy mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu thử nguyên dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ lấy mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy lấy mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dưỡng mài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng chứa mô hình treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sampler

 sampler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sampling circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sampled value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 undisturbed sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catcher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanical sampler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sampling machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grinding pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specimen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stencil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drive pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sample tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soil sampler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inverted pattern accumulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 style

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 template

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 template or templet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 templet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 type

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sampler /toán & tin/

bộ lấy mẫu

 sampler /xây dựng/

cực góp

 sampler

người lấy mẫu

 sampler /đo lường & điều khiển/

người lấy mẫu

 sampler

ống lấy mẫu đất

 sampler

ống thu mẫu

 sampler, sampling circuit /toán & tin/

mạch lấy mẫu

Một mạch có đầu ra là sự lấy mẫu của các giá trị đầu vào tại một chuỗi điểm cùng lúc.

A circuit whose output is a sampling of the values of the input at a series of points in time.

sampled value, sampler

giá trị đã lấy mẫu

 sampler, undisturbed sample /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

mẫu thử nguyên dạng

 catcher, gage, sampler

dụng cụ lấy mẫu

 mechanical sampler, sampler, sampling machine

máy lấy mẫu

grinding pattern, sample, sampler, specimen, stencil

dưỡng mài

 drive pipe, sample tube, sampler, soil sampler

ống lấy mẫu đất

inverted pattern accumulator, sampler, shape, structure, style, template, template or templet, templet, type

vùng chứa mô hình treo