sampler /toán & tin/
bộ lấy mẫu
sampler /xây dựng/
cực góp
sampler
người lấy mẫu
sampler /đo lường & điều khiển/
người lấy mẫu
sampler
ống lấy mẫu đất
sampler
ống thu mẫu
sampler, sampling circuit /toán & tin/
mạch lấy mẫu
Một mạch có đầu ra là sự lấy mẫu của các giá trị đầu vào tại một chuỗi điểm cùng lúc.
A circuit whose output is a sampling of the values of the input at a series of points in time.
sampled value, sampler
giá trị đã lấy mẫu
sampler, undisturbed sample /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
mẫu thử nguyên dạng
catcher, gage, sampler
dụng cụ lấy mẫu
mechanical sampler, sampler, sampling machine
máy lấy mẫu
grinding pattern, sample, sampler, specimen, stencil
dưỡng mài
drive pipe, sample tube, sampler, soil sampler
ống lấy mẫu đất
inverted pattern accumulator, sampler, shape, structure, style, template, template or templet, templet, type
vùng chứa mô hình treo