Việt
giá trị đã lấy mẫu
mẫu
Anh
sampled value
sampler
sample
Đức
Abtastwert
Abtastwert /m/Đ_TỬ/
[EN] sample, sampled value
[VI] mẫu, giá trị đã lấy mẫu
sampled value, sampler
sampled value /điện tử & viễn thông/