Việt
mẫu
giá trị đã lấy mẫu
Anh
sample
sampled value
Đức
Abtastwert
Probe
Stichprobe
Pháp
échantillon
Abtastwert,Probe,Stichprobe /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Abtastwert; Probe; Stichprobe
[EN] sample
[FR] échantillon
Abtastwert /m/Đ_TỬ/
[EN] sample, sampled value
[VI] mẫu, giá trị đã lấy mẫu
Abtastwert /m/V_THÔNG/
[VI] mẫu